Thực đơn
Bộ Nhật (日) Chữ thuộc Bộ Nhật (⽇)Số nét | Chữ |
---|---|
không thêm | 日 |
thêm 1 nét | 旦 旧 |
thêm 2 nét | 早 旪 旫 旬 旭 旮 旯 |
thêm 3 nét | 旨 |
thêm 4 nét | 旰 旱 旲 旳 旴 旵 时 旷 旸 旹 旺 旻 旼 旽 旾 旿 昀 昁 昂 昃 昄 昅 昆 昇 昈 昉 昊 昋 昌 昍 明 昏 昐 昑 昒 易 昔 昕 昖 昗 昘 昙 |
thêm 5 nét | 昚 昛 昜 昝 昞 星 映 昡 昢 昣 昤 春 昦 昧 昨 昩 昪 昫 昬 昭 昮 是 昰 昱 昲 昳 昴 昵 昶 昷 昸 昹 昺 昻 昼 昽 显 昿 |
thêm 6 nét | 晀 晁 時 晃 晄 晅 晆 晇 晈 晉 晊 晋 晌 晍 晎 晏 晐 晑 晒 晓 晔 晕 晖 |
thêm 7 nét | 晗 晘 晙 晚 晛 晜晝 晞 晟 晠 晡 晢 晣 晤 晥 晦 晧 晨 |
thêm 8 nét | 晩 晪 晫 晬 晭 普 景 晰 晱 晲 晳 晴 晵 晶 晷 晸 晹 智 晻 晼 晽 晾 晿 暀 暁 暂 暃 暑 |
thêm 9 nét | 暄 暅 暆 暇 暈 暉 暊 暋 暌 暍 暎 暏 暐 暒 暓 暔 暕 暖 暗 暘 暙 |
thêm 10 nét | 暚 暛 暜 暝 暞 暟 暠 暡 暢 暣 暤 暥 暦 暧 暨 |
thêm 11 nét | 暩 暪 暫 暬 暭 暮 暯 暰 暱 暲 暳 暴 暵 暶 暷 |
thêm 12 nét | 暸 暹 暺 暻 暼 暽 暾 暿 曀 曁 曂 曃 曄 曅 曆 曇 曈 曉 曊 曋 曌 曍 |
thêm 13 nét | 曎 曏 曐 曑 曒 曓 曔 曕 曖 曗 |
thêm 14 nét | 曘 曙 曚 曛 曜 |
thêm 15 nét | 曝 曞 曟 曠 曡 曢 曤 曥 曦 曧 曨 |
thêm 16 nét | 曣 |
thêm 17 nét | 曩 |
thêm 19 nét | 曪 曫 曬 |
thêm 20 nét | 曭 曮 |
thêm 21 nét | 曯 |
Thực đơn
Bộ Nhật (日) Chữ thuộc Bộ Nhật (⽇)Liên quan
Bộ Bộ Cánh vẩy Bộ (sinh học) Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ Quốc phòng (Việt Nam) Bộ Công an (Việt Nam) Bộ Cá da trơn Bộ bài Tây Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) Bộ Tài chính (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ Nhật (日) https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c...